Từ điển Thiều Chửu
莨 - lang
① Lang đãng 莨菪 một thứ cỏ để làm thuốc. Tục gọi là thiên tiên tử 天仙子. ||② Thự lang 薯莨 một thứ cỏ có nhiều nhựa dùng để nhuộm dây gai, dây đay cho bền, có khi dùng để nhuộm vải nữa.

Từ điển Trần Văn Chánh
莨 - lang
【莨菪】lang đãng [làngdàng] (thực) Cây kì nham, thiên tiên tử. Cg. 天仙子 [tianxianzi] Xem 莨 [liáng].

Từ điển Trần Văn Chánh
莨 - lương
【莨綢】 lương trù [liángchóu] Lụa củ nâu, lụa Quảng Đông. Cg. 拷綢 [kăochóu], 黑膠綢 [hei jiaochóu] Xem 莨 [làng].